Characters remaining: 500/500
Translation

ăn sương

Academic
Friendly

Từ "ăn sương" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức phần tiêu cực.

Phân biệt các biến thể:
  • Từ "ăn sương" không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể nghe thấy như "ăn cắp" hay "lén lút lấy đồ".
Các từ gần giống:
  • Ăn cắp: Nghĩa gần giống với "ăn sương", chỉ việc lấy đồ của người khác không xin phép.
  • Lừa đảo: Đây hành vi gian lận để chiếm đoạt tài sản của người khác, phần tương tự nhưng không hoàn toàn giống với "ăn sương".
Từ đồng nghĩa:
  • Trộm: Nghĩa giống với "ăn sương" trong nghĩa ăn cắp.
  • Mại dâm: Có thể liên quan đến nghĩa thứ hai của "ăn sương".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hay thơ ca, "ăn sương" có thể được dùng để chỉ những hành vi không chính đáng một cách tế nhị hơn, tạo ra những lớp nghĩa sâu sắc hơn.
  1. đgt. 1. ăn trộm: một tên quen ăn sương, người ta đã quen mặt 2. Làm đĩ: Đoán có lẽ cánh ăn sương chi đây (NgCgHoan).

Words Containing "ăn sương"

Comments and discussion on the word "ăn sương"